Property / Chỉ tiêu |
Results / Kết quả |
Standard / Tiêu chuẩn |
Form / Trạng thái |
Liquid/ Dạng lỏng |
|
Colour / Màu sắc |
No colour / Không màu |
|
Specific gravity / Tỷ trọng (g/cm3) |
1.20 ± 0.05 |
TCVN 3731 : 1982 |
pH |
≤ 3 |
TCVN 6492 : 1999 |
Solid content / Hàm lượng chất rắn (%) |
25 - 35 |
TCVN 4560 :1988 |
Chloride ion content / Hàm lượng ionClorua |
≤ 1 |
TCVN 6194 : 1996 |
Rust removing ability / Khả năng làm sạch gỉ thép |
Type C / Loại C |
TCXDVN 334:2005 |