Mô tả
ST 21 là màng chống thấm và bảo vệ, gốc dung môi, thi công và đóng rắn nguội, gốc Polyurethane hai thành phần và đóng rắn bằng phản ứng (liên kết ngang).
Ứng dụng
Được sử dụng để chống thấm khu vực không thông thoáng, phòng và khu vực ẩm ướt (phòng tắm, nhà bếp,vv…), được thi công dưới gạch.
Thi công
Chuẩn bị bề mặt cẩn thận là điều cần thiết để việc thi công tối ưu và bền vững nhất. Bề mặt cần phải sạch, khô và rắn chắc, không có bất kỳ sự nhiễm bẩn nào có thể gây tác hại đến độ bám dính của màng.
Quét lót lên các bề mặt như bê tông, gạch lát nền xi măng, kim loại, gốm với lượng vừa đủ
ST20 Polyurethane Primer (tối thiểu 100 – 200 gr/m2). Mất 1h để đóng rắn.
Khuấy đều ST21 thành phần B trước khi sử dụng. Sau đó, thêm phần ST21 thành phần A theo tỷ lệ pha trộn quy định. ST21 thành phần B và thành phần A nên được trộn bằng máy khuấy cơ khí tốc độ thấp, khoảng 3 - 5 phút.
Đổ hổn hợp ST21 A+B, trên bề mặt đã được quét lót và chuẩn bị phủ bề ngoài một lớp bằng cọ lăn hay bằng chổi, cho đến khi tất cả các bề mặt được bao phủ.
Sau 2 – 4 giờ, nhưng chậm nhất không quá 24 giờ, quét thêm một lớp ST21 bằng cọ lăn hay
bằng chổi.
Hãy đảm bảo sử dụng sản phẩm trong khoảng thời gian hoạt động của sản phẩm (~30 phút). Không để hỗn hơp ST21 A+B, thành một lớp phủ trong thùng trong một thời gian dài, bởi vì các phản ứng tỏa nhiệt làm tăng tốc độ đóng rắn và sẽ rút ngắn thời gian hoạt động. Ngay sau khi trộn hỗn hợp, đổ vào trong thùng nhỏ hơn để giảm thiểu các phản ứng tỏa nhiệt.
Note/ Ghi chú
Construct in dry conditions, avoid direct contact with rain water when the product is not completely dry.
Thi công trong điều kiện khô ráo, tránh tiếp xúc với nước mưa khi sản phẩm chưa khô hoàn toàn.
When using the product should use the instruments of labor protection: Wear goggles, gloves, masks, wear protective clothing to ensure safety.
Khi sử dụng sản phẩm cần sử dụng các thiết bị bảo hộ lao động: Đeo kính, găng tay, khẩu trang, mặc áo quần bảo hộ để đảm bảo an toàn lao động.
Packing & Coverage / Đóng gói & Định mức
Paking Size / Quy cách : 5 & 20 KG set / bộ
Storage condition : Dry, cool, shaded place.
Bảo quản : Nơi khô ráo, thoáng mát
Hạn sử dụng : 12 tháng
Định mức : 0,6 kg / m2 / lớp
Property / Chỉ tiêu |
Results / Kết quả |
Standard / Tiêu chuẩn |
Composition / Thành phần |
Polyurethane Resin+ Hardener Nhựa Polyurethane + Chất làm cứng |
|
Mixing Ratio / Tỷ lệ trộn |
1: 9,5 by weight1 : 9,5 theo trọng lượng |
|
Adhesive Strength After 7 days (MPa)Cường độ bám dính sau 7 ngày(MPa) |
> 1,5 |
ASTM D7234 : 19 |
Water penetration(Maintain A Water Pressure Of 1,5 bar For 7 days) Độ thấm nước dưới áp lực thủy tĩnh (1,5 bar trong 7 ngày) |
Non-PenetrationKhông thấm |
BS EN 14891 : 2017 |
Maximum Tensile Strength After 7 days (MPa)Cường độ chịu kéo lớn nhất sau 7 ngày (Mpa) |
1,5 |
ASTM D412 :16 |
Elongation At Break After 7 days (MPa) Độ giãn dài khi đứt sau 7 ngày (MPa) |
> 400 |
ASTM D412 :16 |
Shore A Hardness After 7 days
Độ cứng Shore A sau 7 ngày |
50 |
ASTM D2240 : 15 |